Please wait...

Bảng giá Panel TÔN ĐÔNG Á AZ30

Bảng giá Panel TÔN ĐÔNG Á AZ30
Ngày đăng: 20/09/2025 04:20 PM

    BẢNG BÁO GIÁ TÔN ĐÔNG Á AZ30

    Ngày 02 tháng 07 năm 2025

    STT

    Tên Sản Phẩm

    ĐVT

    Độ Dày

    Panel

    Độ Dày

    2 mặt Tôn

    Số Lượng

     

    ĐƠN GIÁ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

     

     

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 8kg/m3.
    • Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm , màu trắng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Dài theo yêu cầu.
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    50mm

    0.30

    1

    204,000

    0.35

    1

    216,000

    0.40

    1

    230,000

    0.45

    1

    246,000

     

     

    75mm

    0.30

    1

    218,000

    0.35

    1

    230,000

    0.40

    1

    244,000

    0.45

    1

    260,000

     

     

    100mm

    0.30

    1

    231,000

    0.35

    1

    243,000

    0.40

    1

    257,000

    0.45

    1

    273,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 10kg/m3.
    • Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Dài theo yêu cầu.
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel

    ꜛꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm

    + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2)

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    50mm

    0.30

    1

    209,000

    0.35

    1

    221,000

    0.40

    1

    235,000

    0.45

    1

    251,000

     

     

    75mm

    0.30

    1

    225,000

    0.35

    1

    217,000

    0.40

    1

    251,000

    0.45

    1

    267,000

     

     

    100mm

    0.30

    1

    241,000

    0.35

    1

    253,000

    0.40

    1

    267,000

    0.45

    1

    283,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 12kg/m3.
    • Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Dài theo yêu cầu.
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel

    ꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel

    100mm+16.000đ/m2)

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    50mm

    0.30

    1

    216,000

    0.35

    1

    228,000

    0.40

    1

    242,000

    0.45

    1

    258,000

     

     

    75mm

    0.30

    1

    234,000

    0.35

    1

    246,000

    0.40

    1

    260,000

    0.45

    1

    276,000

     

     

    100mm

    0.30

    1

    253,000

    0.35

    1

    265,000

    0.40

    1

    279,000

    0.45

    1

    295,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 14kg/m3.
    • Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Dài theo yêu cầu.
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel

    ꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel

    100mm+16.000đ/m2)

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    50mm

    0.30

    1

    222,000

    0.35

    1

    234,000

    0.40

    1

    248,000

    0.45

    1

    264,000

     

     

    75mm

    0.30

    1

    243,000

    0.35

    1

    255,000

    0.40

    1

    269,000

    0.45

    1

    285,000

     

     

    100mm

    0.30

    1

    266,000

    0.35

    1

    278,000

    0.40

    1

    292,000

    0.45

    1

    308,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 16kg/m3.
    • Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Dài theo yêu cầu.
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel

    ꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel

    100mm+16.000đ/m2)

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    50mm

    0.30

    1

    227,000

    0.35

    1

    239,000

    0.40

    1

    253,000

    0.45

    1

    269,000

     

     

    75mm

    0.30

    1

    252,000

    0.35

    1

    264,000

    0.40

    1

    278,000

    0.45

    1

    294,000

     

     

    100mm

    0.30

    1

    277,000

    0.35

    1

    289,000

    0.40

    1

    303,000

    0.45

    1

    319,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    6

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 18kg/m3.
    • Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Dài theo yêu cầu.
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel

    ꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel

    100mm+16.000đ/m2)

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    50mm

    0.30

    1

    233,000

    0.35

    1

    245,000

    0.40

    1

    259,000

    0.45

    1

    275,000

     

     

    75mm

    0.30

    1

    261,000

    0.35

    1

    273,000

    0.40

    1

    287,000

    0.45

    1

    303,000

     

     

    100mm

    0.30

    1

    308,000

    0.35

    1

    300,000

    0.40

    1

    314,000

    0.45

    1

    330,000

    Ghi chú

    Mức cộng chênh lệch giữa các tỉ trọng từ 18kg ======>

    50mm: cộng lên 6.000d/m2

    75mm: công lên 9.000d/m2 100mm: Cộng lên 12.000d/m2

    Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng

     

    BẢNG ĐỀ XUẤT ĐỘ DÀY CHO KHO LẠNH PANEL EPS

    +5 đến 15

    Độ C

    75mm

    Xốp 16kg/m3

    +5 đến -0

    Độ C

    100-150mm

    Xốp

    16=>20kg/m3

    -0 đến -5

    Độ C

    125-150mm

    Xốp

    22=>24kg/m3

    -10 đến -18

    Độ C

    150-200mm

    Xốp

    25=>28kg/m3

    -22 đến -45

    Độ C

    200mm

    Xốp 30kg/m3

     

     

     

    BẢNG BÁO GIÁ TÔN ĐÔNG Á AZ 30

     

    Ngày 02 tháng 07 năm 2025

    STT

    Tên Sản Phẩm

    ĐVT

    Độ Dày Panel

    Độ Dày 2 mặt Tôn

    Số Lượng

     

    ĐƠN GIÁ

     

     

     

     

     

    1

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 16kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    327,000

    0.45/0.45

    1

    345,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    372,000

    0.45/0.45

    1

    390,000

     

     

     

     

     

    2

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 18kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    341,000

    0.45/0.45

    1

    359,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    392,000

    0.45/0.45

    1

    410,000

     

     

     

     

     

    3

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 20kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    355,000

    0.45/0.45

    1

    373,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    412,000

    0.45/0.45

    1

    430,000

     

     

     

     

     

    4

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 22kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    370,000

    0.45/0.45

    1

    388,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    432,000

    0.45/0.45

    1

    450,000

     

     

     

     

     

    5

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 24kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    384,000

    0.45/0.45

    1

    402,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    453,000

    0.45/0.45

    1

    470,000

     

     

     

     

     

     

     

    6

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 25kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    391,000

    0.45/0.45

    1

    409,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    463,000

    0.45/0.45

    1

    481,000

     

     

     

     

     

    8

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 28kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    413,000

    0.45/0.45

    1

    431,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    493,000

    0.45/0.45

    1

    511,000

     

     

     

     

     

    9

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 30kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    427,000

    0.45/0.45

    1

    445,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    513,000

    0.45/0.45

    1

    531,000

     

     

     

     

     

    10

     

    Panel EPS vách hoặc trần kho lạnh dày 200mm Tỉ trọng ...kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04 mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

    200mm 28kg/m3

    0.40/0.40

    1

    533,000

    0.45/0.45

    1

    551,000

     

    200mm 30kg/m3

    0.40/0.40

    1

    556,000

    0.45/0.45

    1

    574,000

    Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng

     

    BẢNG ĐỀ XUẤT ĐỘ DÀY CHO KHO LẠNH PANEL EPS

    +5 đến 15

    Độ C

    75mm

    Xốp 16kg/m3

    +5 đến -0

    Độ C

    100-

    150mm

    Xốp

    16=>20kg/m3

    -0 đến -5

    Độ C

    125-

    150mm

    Xốp

    22=>24kg/m3

    -10 đến -18

    Độ C

    150-

    200mm

    Xốp

    25=>28kg/m3

    -22 đến -45

    Độ C

    200mm

    Xốp 30kg/m3

     

    BẢNG BÁO GIÁ TÔN ĐÔNG Á AZ 30

     

    Ngày 02 tháng 07 năm 2025

    STT

    Tên Sản Phẩm

    ĐVT

    Độ Dày Panel

    Độ Dày 2 mặt Tôn

    Số Lượng

     

    ĐƠN GIÁ

     

     

     

     

     

    1

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 16kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    327,000

    0.45/0.45

    1

    345,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    372,000

    0.45/0.45

    1

    390,000

     

     

     

     

     

    2

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 18kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    341,000

    0.45/0.45

    1

    359,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    392,000

    0.45/0.45

    1

    410,000

     

     

     

     

     

    3

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 20kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    355,000

    0.45/0.45

    1

    373,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    412,000

    0.45/0.45

    1

    430,000

     

     

     

     

     

    4

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 22kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    370,000

    0.45/0.45

    1

    388,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    432,000

    0.45/0.45

    1

    450,000

     

     

     

     

     

    5

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 24kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    384,000

    0.45/0.45

    1

    402,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    453,000

    0.45/0.45

    1

    470,000

     

     

     

     

     

     

     

    6

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 25kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    391,000

    0.45/0.45

    1

    409,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    463,000

    0.45/0.45

    1

    481,000

     

     

     

     

     

    8

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 28kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    413,000

    0.45/0.45

    1

    431,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    493,000

    0.45/0.45

    1

    511,000

     

     

     

     

     

    9

     

    Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 30kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    125mm

    0.40/0.40

    1

    427,000

    0.45/0.45

    1

    445,000

     

     

    175mm

    0.40/0.40

    1

    513,000

    0.45/0.45

    1

    531,000

     

     

     

     

     

    10

     

    Panel EPS vách hoặc trần kho lạnh dày 200mm Tỉ trọng ...kg/m3, xốp thường.

    Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04 mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng

    Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

    M2

     

    200mm 28kg/m3

    0.40/0.40

    1

    533,000

    0.45/0.45

    1

    551,000

     

    200mm 30kg/m3

    0.40/0.40

    1

    556,000

    0.45/0.45

    1

    574,000

    Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng

     

    BẢNG ĐỀ XUẤT ĐỘ DÀY CHO KHO LẠNH PANEL EPS

    +5 đến 15

    Độ C

    75mm

    Xốp 16kg/m3

    +5 đến -0

    Độ C

    100-

    150mm

    Xốp

    16=>20kg/m3

    -0 đến -5

    Độ C

    125-

    150mm

    Xốp

    22=>24kg/m3

    -10 đến -18

    Độ C

    150-

    200mm

    Xốp

    25=>28kg/m3

    -22 đến -45

    Độ C

    200mm

    Xốp 30kg/m3

     

    STT

    Tên Sản Phẩm

    ĐVT

    Độ Dày Panel

    Độ Dày 2 mặt Tôn

    Số Lượng

     

    ĐƠN GIÁ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

     

     

     

    Panel rockwol chống cháy Vách/Trần

    • Tỉ trọng lõi rockwool 80kg/m3.
    • Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Dài theo yêu cầu,
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel
    • Dán màng chống trầy 2 mặt tôn

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    50mm

    0.30

    1

    263,000

    0.35

    1

    275,000

    0.40

    1

    289,000

    0.45

    1

    305,000

     

     

    75mm

    0.30

    1

    303,000

    0.35

    1

    315,000

    0.40

    1

    329,000

    0.45

    1

    345,000

     

     

    100mm

    0.30

    1

    343,000

    0.35

    1

    355,000

    0.40

    1

    369,000

    0.45

    1

    385,000

     

     

    P/S

    Hàng rockwool 80kg/m3:

    - Đơn hàng dưới 100m2 giao hàng sau 3-5 ngày, liên hệ nhân viên để tính phí mồi

    - Đơn hàng trên 100m2 - dưới 300m2 giao hàng sau 3 ngày

    - Đơn hàng trên 300m2 giao hàng sau 3 liên hệ nhân viên để được giá ưu đãi tốt nhất

    Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng

    Chia sẻ:

    Bài viết khác:

    zalo