BẢNG BÁO GIÁ TÔN ĐÔNG Á AZ30
Ngày 02 tháng 07 năm 2025
STT |
Tên Sản Phẩm |
ĐVT |
Độ Dày Panel |
Độ Dày 2 mặt Tôn |
Số Lượng |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Panel EPS vách / Trần
ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
50mm |
0.30 |
1 |
204,000 |
0.35 |
1 |
216,000 |
||||
0.40 |
1 |
230,000 |
||||
0.45 |
1 |
246,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1 |
218,000 |
|||
0.35 |
1 |
230,000 |
||||
0.40 |
1 |
244,000 |
||||
0.45 |
1 |
260,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1 |
231,000 |
|||
0.35 |
1 |
243,000 |
||||
0.40 |
1 |
257,000 |
||||
0.45 |
1 |
273,000 |
||||
2 |
Panel EPS vách / Trần
ꜛꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
50mm |
0.30 |
1 |
209,000 |
0.35 |
1 |
221,000 |
||||
0.40 |
1 |
235,000 |
||||
0.45 |
1 |
251,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1 |
225,000 |
|||
0.35 |
1 |
217,000 |
||||
0.40 |
1 |
251,000 |
||||
0.45 |
1 |
267,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1 |
241,000 |
|||
0.35 |
1 |
253,000 |
||||
0.40 |
1 |
267,000 |
||||
0.45 |
1 |
283,000 |
||||
3 |
Panel EPS vách / Trần
ꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
50mm |
0.30 |
1 |
216,000 |
0.35 |
1 |
228,000 |
||||
0.40 |
1 |
242,000 |
||||
0.45 |
1 |
258,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1 |
234,000 |
|||
0.35 |
1 |
246,000 |
||||
0.40 |
1 |
260,000 |
||||
0.45 |
1 |
276,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1 |
253,000 |
|||
0.35 |
1 |
265,000 |
||||
0.40 |
1 |
279,000 |
||||
0.45 |
1 |
295,000 |
4 |
Panel EPS vách / Trần
ꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
50mm |
0.30 |
1 |
222,000 |
0.35 |
1 |
234,000 |
||||
0.40 |
1 |
248,000 |
||||
0.45 |
1 |
264,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1 |
243,000 |
|||
0.35 |
1 |
255,000 |
||||
0.40 |
1 |
269,000 |
||||
0.45 |
1 |
285,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1 |
266,000 |
|||
0.35 |
1 |
278,000 |
||||
0.40 |
1 |
292,000 |
||||
0.45 |
1 |
308,000 |
||||
5 |
Panel EPS vách / Trần
ꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
50mm |
0.30 |
1 |
227,000 |
0.35 |
1 |
239,000 |
||||
0.40 |
1 |
253,000 |
||||
0.45 |
1 |
269,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1 |
252,000 |
|||
0.35 |
1 |
264,000 |
||||
0.40 |
1 |
278,000 |
||||
0.45 |
1 |
294,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1 |
277,000 |
|||
0.35 |
1 |
289,000 |
||||
0.40 |
1 |
303,000 |
||||
0.45 |
1 |
319,000 |
||||
6 |
Panel EPS vách / Trần
ꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
50mm |
0.30 |
1 |
233,000 |
0.35 |
1 |
245,000 |
||||
0.40 |
1 |
259,000 |
||||
0.45 |
1 |
275,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1 |
261,000 |
|||
0.35 |
1 |
273,000 |
||||
0.40 |
1 |
287,000 |
||||
0.45 |
1 |
303,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1 |
308,000 |
|||
0.35 |
1 |
300,000 |
||||
0.40 |
1 |
314,000 |
||||
0.45 |
1 |
330,000 |
||||
Ghi chú |
Mức cộng chênh lệch giữa các tỉ trọng từ 18kg ======> |
50mm: cộng lên 6.000d/m2 75mm: công lên 9.000d/m2 100mm: Cộng lên 12.000d/m2 |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng
BẢNG ĐỀ XUẤT ĐỘ DÀY CHO KHO LẠNH PANEL EPS |
|||
+5 đến 15 |
Độ C |
75mm |
Xốp 16kg/m3 |
+5 đến -0 |
Độ C |
100-150mm |
Xốp 16=>20kg/m3 |
-0 đến -5 |
Độ C |
125-150mm |
Xốp 22=>24kg/m3 |
-10 đến -18 |
Độ C |
150-200mm |
Xốp 25=>28kg/m3 |
-22 đến -45 |
Độ C |
200mm |
Xốp 30kg/m3 |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN ĐÔNG Á AZ 30
Ngày 02 tháng 07 năm 2025
STT |
Tên Sản Phẩm |
ĐVT |
Độ Dày Panel |
Độ Dày 2 mặt Tôn |
Số Lượng |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 16kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
327,000 |
0.45/0.45 |
1 |
345,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
372,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
390,000 |
||||
2 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 18kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
341,000 |
0.45/0.45 |
1 |
359,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
392,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
410,000 |
||||
3 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 20kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
355,000 |
0.45/0.45 |
1 |
373,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
412,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
430,000 |
||||
4 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 22kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
370,000 |
0.45/0.45 |
1 |
388,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
432,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
450,000 |
||||
5 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 24kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
384,000 |
0.45/0.45 |
1 |
402,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
453,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
470,000 |
6 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 25kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
391,000 |
0.45/0.45 |
1 |
409,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
463,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
481,000 |
||||
8 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 28kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
413,000 |
0.45/0.45 |
1 |
431,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
493,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
511,000 |
||||
9 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 30kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
427,000 |
0.45/0.45 |
1 |
445,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
513,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
531,000 |
||||
10 |
Panel EPS vách hoặc trần kho lạnh dày 200mm Tỉ trọng ...kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04 mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
200mm 28kg/m3 |
0.40/0.40 |
1 |
533,000 |
0.45/0.45 |
1 |
551,000 |
||||
200mm 30kg/m3 |
0.40/0.40 |
1 |
556,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
574,000 |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng
BẢNG ĐỀ XUẤT ĐỘ DÀY CHO KHO LẠNH PANEL EPS |
|||
+5 đến 15 |
Độ C |
75mm |
Xốp 16kg/m3 |
+5 đến -0 |
Độ C |
100- 150mm |
Xốp 16=>20kg/m3 |
-0 đến -5 |
Độ C |
125- 150mm |
Xốp 22=>24kg/m3 |
-10 đến -18 |
Độ C |
150- 200mm |
Xốp 25=>28kg/m3 |
-22 đến -45 |
Độ C |
200mm |
Xốp 30kg/m3 |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN ĐÔNG Á AZ 30
Ngày 02 tháng 07 năm 2025
STT |
Tên Sản Phẩm |
ĐVT |
Độ Dày Panel |
Độ Dày 2 mặt Tôn |
Số Lượng |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 16kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
327,000 |
0.45/0.45 |
1 |
345,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
372,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
390,000 |
||||
2 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 18kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
341,000 |
0.45/0.45 |
1 |
359,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
392,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
410,000 |
||||
3 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 20kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
355,000 |
0.45/0.45 |
1 |
373,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
412,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
430,000 |
||||
4 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 22kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
370,000 |
0.45/0.45 |
1 |
388,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
432,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
450,000 |
||||
5 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 24kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
384,000 |
0.45/0.45 |
1 |
402,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
453,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
470,000 |
6 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 25kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
391,000 |
0.45/0.45 |
1 |
409,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
463,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
481,000 |
||||
8 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 28kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
413,000 |
0.45/0.45 |
1 |
431,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
493,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
511,000 |
||||
9 |
Panel EPS vách hoặc trần: (kho lạnh) Tỉ trọng 30kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
125mm |
0.40/0.40 |
1 |
427,000 |
0.45/0.45 |
1 |
445,000 |
||||
175mm |
0.40/0.40 |
1 |
513,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
531,000 |
||||
10 |
Panel EPS vách hoặc trần kho lạnh dày 200mm Tỉ trọng ...kg/m3, xốp thường. Tôn Đông Á AZ30 sai số ±0.04 mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng Khổ rộng hữu dụng 1150mm ,dài theo yêu cầu Ngàm âm dương khăng khít nhau ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) |
M2 |
200mm 28kg/m3 |
0.40/0.40 |
1 |
533,000 |
0.45/0.45 |
1 |
551,000 |
||||
200mm 30kg/m3 |
0.40/0.40 |
1 |
556,000 |
|||
0.45/0.45 |
1 |
574,000 |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng
BẢNG ĐỀ XUẤT ĐỘ DÀY CHO KHO LẠNH PANEL EPS |
|||
+5 đến 15 |
Độ C |
75mm |
Xốp 16kg/m3 |
+5 đến -0 |
Độ C |
100- 150mm |
Xốp 16=>20kg/m3 |
-0 đến -5 |
Độ C |
125- 150mm |
Xốp 22=>24kg/m3 |
-10 đến -18 |
Độ C |
150- 200mm |
Xốp 25=>28kg/m3 |
-22 đến -45 |
Độ C |
200mm |
Xốp 30kg/m3 |
STT |
Tên Sản Phẩm |
ĐVT |
Độ Dày Panel |
Độ Dày 2 mặt Tôn |
Số Lượng |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Panel rockwol chống cháy Vách/Trần
|
M2 |
50mm |
0.30 |
1 |
263,000 |
0.35 |
1 |
275,000 |
||||
0.40 |
1 |
289,000 |
||||
0.45 |
1 |
305,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1 |
303,000 |
|||
0.35 |
1 |
315,000 |
||||
0.40 |
1 |
329,000 |
||||
0.45 |
1 |
345,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1 |
343,000 |
|||
0.35 |
1 |
355,000 |
||||
0.40 |
1 |
369,000 |
||||
0.45 |
1 |
385,000 |
||||
P/S |
Hàng rockwool 80kg/m3: - Đơn hàng dưới 100m2 giao hàng sau 3-5 ngày, liên hệ nhân viên để tính phí mồi - Đơn hàng trên 100m2 - dưới 300m2 giao hàng sau 3 ngày - Đơn hàng trên 300m2 giao hàng sau 3 liên hệ nhân viên để được giá ưu đãi tốt nhất |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng