BẢNG BÁO GIÁ TÔN VIỆT PHÁP
Ngày 02 tháng 07 năm 2025
STT |
Tên Sản Phẩm |
ĐVT |
Độ Dày Panel |
Độ dày quy ước |
Tỷ trọng/Md |
Số Lượng |
ĐƠN GIÁ KHỔ 1150 |
ĐƠN GIÁ KHỔ 950 |
1 |
Panel EPS vách / Trần
trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng
ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm |
M2 |
50mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
154,000 |
156,000 |
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
167,000 |
169,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
183,000 |
185,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
198,000 |
200,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
215,000 |
217,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
168,000 |
170,000 |
|||
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
184,000 |
186,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
197,000 |
199,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
212,000 |
214,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
229,000 |
231,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
181,000 |
183,000 |
|||
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
196,000 |
198,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
210,000 |
212,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
225,000 |
227,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
242,000 |
244,000 |
||||
2 |
Panel EPS vách / Trần
trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng
ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm |
M2 |
50mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
159,000 |
161,000 |
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
172,000 |
174,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
188,000 |
190,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
203,000 |
205,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
220,000 |
222,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
175,000 |
177,000 |
|||
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
192,000 |
194,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
204,000 |
206,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
219,000 |
221,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
236,000 |
238,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
191,000 |
193,000 |
|||
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
206,000 |
208,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
220,000 |
222,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
235,000 |
237,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
252,000 |
254,000 |
||||
3 |
Panel EPS vách / Trần
trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng
ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm |
M2 |
50mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
166,000 |
168,000 |
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
179,000 |
181,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
195,000 |
197,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
210,000 |
212,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
227,000 |
229,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
184,000 |
186,000 |
|||
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
201,000 |
203,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
213,000 |
215,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
228,000 |
230,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
245,000 |
247,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
203,000 |
205,000 |
|||
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
218,000 |
220,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
232,000 |
234,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
247,000 |
249,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
264,000 |
266,000 |
||||
|
|
|
|
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
172,000 |
174,000 |
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
185,000 |
187,000 |
STT |
Tên Sản Phẩm |
ĐVT |
Độ Dày Panel |
Độ dày quy ước |
Tỷ trọng/Md |
Số Lượng |
ĐƠN GIÁ KHỔ 1150 |
ĐƠN GIÁ KHỔ 950 |
4 |
Panel EPS vách / Trần
trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng
ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm |
M2 |
50mm |
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
201,000 |
203,000 |
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
216,000 |
218,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
233,000 |
235,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
193,000 |
195,000 |
|||
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
209,000 |
211,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
223,000 |
225,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
238,000 |
240,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
254,000 |
256,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
216,000 |
218,000 |
|||
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
231,000 |
233,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
245,000 |
247,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
260,000 |
262,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
277,000 |
279,000 |
||||
5 |
Panel EPS vách / Trần
trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng
ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2) =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm |
M2 |
50mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
177,000 |
179,000 |
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
191,000 |
193,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
207,000 |
209,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
222,000 |
224,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
238,000 |
240,000 |
||||
75mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
202,000 |
204,000 |
|||
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
218,000 |
220,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
231,000 |
233,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
246,000 |
248,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
263,000 |
265,000 |
||||
100mm |
0.30 |
1.96-2.05 |
1 |
227,000 |
229,000 |
|||
0.35 |
2.35-2.45 |
1 |
242,000 |
244,000 |
||||
0.40 |
2.75-2.85 |
1 |
256,000 |
258,000 |
||||
0.45 |
3.25-3.35 |
1 |
271,000 |
273,000 |
||||
0.50 |
3.73-3.83 |
1 |
288,000 |
290,000 |
||||
Ghi chú |
Mức cộng chênh lệch giữa các tỉ trọng từ 16kg ======> |
50mm: cộng lên 6.000d/m2 75mm: công lên 9.000d/m2 100mm: Cộng lên 12.000d/m2 |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng
STT |
Tên Sản Phẩm |
ĐVT |
Độ Dày Panel |
Độ Dày 2 mặt Tôn |
Số Lượng |
ĐƠN GIÁ KHỔ 1150 |
ĐƠN GIÁ KHỔ 950 |
1 |
Panel rockwol chống cháy Vách/Trần
=>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm |
M2 |
50mm |
0.35 |
1 |
244,000 |
246,000 |
0.40 |
1 |
260,000 |
262,000 |
||||
0.45 |
1 |
275,000 |
277,000 |
||||
0.50 |
1 |
291,000 |
293,000 |
||||
75mm |
0.35 |
1 |
284,000 |
286,000 |
|||
0.40 |
1 |
300,000 |
302,000 |
||||
0.45 |
1 |
315,000 |
317,000 |
||||
0.50 |
1 |
337,000 |
339,000 |
||||
100mm |
0.35 |
1 |
324,000 |
326,000 |
|||
0.40 |
1 |
340,000 |
342,000 |
||||
0.45 |
1 |
355,000 |
357,000 |
||||
0.50 |
1 |
377,000 |
379,000 |
||||
P/S |
Hàng rockwool 80kg/m3, giao hàng sau 5-6 ngày. |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng