Please wait...

Bảng giá Panel TÔN VIỆT PHÁP

Bảng giá Panel TÔN VIỆT PHÁP
Ngày đăng: 20/09/2025 04:17 PM

    BẢNG BÁO GIÁ TÔN VIỆT PHÁP

     

    Ngày 02 tháng 07 năm 2025

    STT

    Tên Sản Phẩm

    ĐVT

    Độ Dày Panel

    Độ dày quy ước

     

    Tỷ trọng/Md

    Số Lượng

    ĐƠN GIÁ KHỔ 1150

     

    ĐƠN GIÁ KHỔ 950

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

     

     

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 8kg/m3.
    • TÔN VIỆT PHÁP-VIFA AZ30 sai số ±0.08mm , màu

    trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng

    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm hoặc 950mm
    • Dài theo yêu cầu,
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng hai bên ꜛ(loại 8kg này không có xốp chống cháy lan )

    ꜛ(Nếu dán màng chống

    trầy 2 mặt tôn cộng

    thêm 6000d/m2)

    =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

    chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

     

    50mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    154,000

    156,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    167,000

    169,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    183,000

    185,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    198,000

    200,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    215,000

    217,000

     

     

     

    75mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    168,000

    170,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    184,000

    186,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    197,000

    199,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    212,000

    214,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    229,000

    231,000

     

     

     

    100mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    181,000

    183,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    196,000

    198,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    210,000

    212,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    225,000

    227,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    242,000

    244,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 10kg/m3.
    • TÔN VIỆT PHÁP-VIFA AZ30 sai số ±0.08mm, màu

    trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng

    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm hoặc 950mm
    • Dài theo yêu cầu,
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng hai bên

    ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2)

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

    =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

    chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

     

    50mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    159,000

    161,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    172,000

    174,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    188,000

    190,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    203,000

    205,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    220,000

    222,000

     

     

     

    75mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    175,000

    177,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    192,000

    194,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    204,000

    206,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    219,000

    221,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    236,000

    238,000

     

     

     

    100mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    191,000

    193,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    206,000

    208,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    220,000

    222,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    235,000

    237,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    252,000

    254,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 12kg/m3.
    • TÔN VIỆT PHÁP-VIFA AZ30 sai số ±0.08mm, màu

    trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng

    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm hoặc 950mm
    • Dài theo yêu cầu,
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng hai bên

    ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2)

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

    =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

    chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

     

    50mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    166,000

    168,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    179,000

    181,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    195,000

    197,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    210,000

    212,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    227,000

    229,000

     

     

     

    75mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    184,000

    186,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    201,000

    203,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    213,000

    215,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    228,000

    230,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    245,000

    247,000

     

     

     

    100mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    203,000

    205,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    218,000

    220,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    232,000

    234,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    247,000

    249,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    264,000

    266,000

     

     

     

     

    0.30

    1.96-2.05

    1

    172,000

    174,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    185,000

    187,000

     

     

    STT

    Tên Sản Phẩm

    ĐVT

    Độ Dày Panel

    Độ dày quy ước

     

    Tỷ trọng/Md

    Số Lượng

    ĐƠN GIÁ KHỔ 1150

     

    ĐƠN GIÁ KHỔ 950

     

     

     

     

     

     

     

    4

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 14kg/m3.
    • TÔN VIỆT PHÁP-VIFA AZ30 sai số ±0.08mm, màu

    trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng

    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm hoặc 950mm
    • Dài theo yêu cầu.
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng hai bên

    ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2)

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

    =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

    chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm

     

     

     

     

     

     

     

    M2

    50mm

    0.40

    2.75-2.85

    1

    201,000

    203,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    216,000

    218,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    233,000

    235,000

     

     

     

    75mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    193,000

    195,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    209,000

    211,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    223,000

    225,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    238,000

    240,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    254,000

    256,000

     

     

     

    100mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    216,000

    218,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    231,000

    233,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    245,000

    247,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    260,000

    262,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    277,000

    279,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

     

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 16kg/m3.
    • TÔN VIỆT PHÁP-VIFA AZ30 sai số ±0.08mm, màu

    trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng

    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm hoặc 950mm
    • Dài theo yêu cầu.
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng hai bên

    ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2)

    ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

    =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

    chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

     

    50mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    177,000

    179,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    191,000

    193,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    207,000

    209,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    222,000

    224,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    238,000

    240,000

     

     

     

    75mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    202,000

    204,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    218,000

    220,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    231,000

    233,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    246,000

    248,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    263,000

    265,000

     

     

     

    100mm

    0.30

    1.96-2.05

    1

    227,000

    229,000

    0.35

    2.35-2.45

    1

    242,000

    244,000

    0.40

    2.75-2.85

    1

    256,000

    258,000

    0.45

    3.25-3.35

    1

    271,000

    273,000

    0.50

    3.73-3.83

    1

    288,000

    290,000

    Ghi chú

    Mức cộng chênh lệch giữa các tỉ trọng từ 16kg ======>

    50mm: cộng lên 6.000d/m2 75mm: công lên 9.000d/m2

    100mm: Cộng lên 12.000d/m2

    Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng

     

    STT

    Tên Sản Phẩm

    ĐVT

    Độ Dày Panel

    Độ Dày 2 mặt Tôn

    Số Lượng

    ĐƠN GIÁ KHỔ 1150

    ĐƠN GIÁ KHỔ 950

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

     

     

     

    Panel rockwol chống cháy Vách/Trần

    • Tỉ trọng lõi rockwool 80kg/m3.
    • Tôn Việt Pháp-VIFA (G550/AZ30 ±10) sai số ±0.08mm, màu trắng sữa gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm Hoặc 950mm
    • Dài theo yêu cầu,
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel
    • Dán màng chống trầy 2 mặt tôn

     

     

    =>KÈM CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

    chống phai màu 3 năm, chống mòn thủng 10 năm

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

     

     

    50mm

    0.35

    1

    244,000

    246,000

    0.40

    1

    260,000

    262,000

    0.45

    1

    275,000

    277,000

    0.50

    1

    291,000

    293,000

     

     

    75mm

    0.35

    1

    284,000

    286,000

    0.40

    1

    300,000

    302,000

    0.45

    1

    315,000

    317,000

    0.50

    1

    337,000

    339,000

     

     

    100mm

    0.35

    1

    324,000

    326,000

    0.40

    1

    340,000

    342,000

    0.45

    1

    355,000

    357,000

    0.50

    1

    377,000

    379,000

    P/S

    Hàng rockwool 80kg/m3, giao hàng sau 5-6 ngày.

    Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng

     

    Chia sẻ:

    Bài viết khác:

    zalo