Please wait...

Bảng giá Panel TÔN TOVICO

Bảng giá Panel TÔN TOVICO
Ngày đăng: 20/09/2025 04:12 PM

    BẢNG GIÁ TÔN TOVICO

    Ngày 02 tháng 07 năm 2025

    STT

    Tên Sản Phẩm

    ĐVT

    Độ Dày Panel

    Độ dày quy ước

     

    Tỷ trọng/Md

    Số Lượng

     

    ĐƠN GIÁ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1

     

     

     

     

     

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 8kg/m3.
    • TÔN TOVICO VIỆT NAM, màu trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Dài theo yêu cầu,
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng hai bên ꜛ(loại 8kg này không có xốp chống cháy lan ) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

    50mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    135,000

    50mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    141,000

    50mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    156,000

    50mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    169,000

    75mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    147,000

    75mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    155,000

    75mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    170,000

    75mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    183,000

    100mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    158,000

    100mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    168,000

    100mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    183,000

    100mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    196,000

     

    STT

    Tên Sản Phẩm

    ĐVT

    Độ Dày Panel

    Độ dày quy ước

     

    Tỷ trọng/Md

    Số Lượng

     

    ĐƠN GIÁ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

     

     

     

     

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 10kg/m3.
    • TÔN TOVICO VIỆT NAM, màu trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Dài theo yêu cầu,
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng hai bên ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

    50mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    140,000

    50mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    146,000

    50mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    161,000

    50mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    174,000

    75mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    154,000

    75mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    162,000

    75mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    177,000

    75mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    190,000

    100mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    168,000

    100mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    178,000

    100mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    193,000

    100mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    206,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3

     

     

     

     

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 12kg/m3.
    • TÔN TOVICO VIỆT NAM, màu trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng hai bên ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

    50mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    147,000

    50mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    153,000

    50mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    168,000

    50mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    181,000

    75mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    163,000

    75mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    171,000

    75mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    186,000

    75mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    199,000

    100mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    180,000

    100mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    190,000

    100mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    205,000

    100mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    218,000

     

     

    STT

    Tên Sản Phẩm

    ĐVT

    Độ Dày Panel

    Độ dày quy ước

     

    Tỷ trọng/Md

    Số Lượng

     

    ĐƠN GIÁ

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4

     

     

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 14kg/m3.
    • TÔN TOVICO VIỆT NAM, màu trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng hai bên ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

    50mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    153,000

    50mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    159,000

    50mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    174,000

    50mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    187,000

    75mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    172,000

    75mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    180,000

    75mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    195,000

    75mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    208,000

    100mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    193,000

    100mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    203,000

    100mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    218,000

    100mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    231,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    5

     

     

     

     

    Panel EPS vách / Trần

    • Tỉ trọng lõi xốp thường 16kg/m3.
    • TÔN TOVICO VIỆT NAM, màu trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng
    • Khổ rộng hữu dụng 1150mm
    • Dài theo yêu cầu.
    • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng hai bên ꜛꜛꜛ(Nếu xốp chống cháy lan mức cộng như sau: Panel 50mm + 8.000đ/m2, Panel 75mm+12.000đ/m2, Panel 100mm+16.000đ/m2) ꜛ(Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn cộng thêm 6000d/m2)

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    M2

    50mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    158,000

    50mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    164,000

    50mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    179,000

    50mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    192,000

    75mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    181,000

    75mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    189,000

    75mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    204,000

    75mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    217,000

    100mm

    0.25

    1.45-1.55

    1

    204,000

    100mm

    0.30

    1.65 -1.75

    1

    214,000

    100mm

    0.35

    2.15-2.25

    1

    229,000

    100mm

    0.40

    2.50-2.60

    1

    242,000

     

    Ghi chú

     

    Mức cộng chênh lệch giữa các tỉ trọng từ 16kg ======>

    50mm: cộng lên 6.000d/m2 75mm: công lên 9.000d/m2 100mm: Cộng lên 12.000d/m2

    Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm chí phí vận chuyển, phí bốc xếp khi xuống hàng

     

    Chia sẻ:

    Bài viết khác:

    zalo